|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se soucier
| [se soucier] | | tự động từ | | | bận lòng, bận tâm | | | Se soucier de l'opinion publique | | bận tâm đến dư luận | | | s'en soucier comme un poisson d'une pomme | | | không tha thiết tí nào | | | se soucier d'une chose comme de l'an quarante; se soucier d'une chose comme de sa première chemise | | | không quan tâm một tí nào đến điều gì |
|
|
|
|