Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se soucier


[se soucier]
tự động từ
bận lòng, bận tâm
Se soucier de l'opinion publique
bận tâm đến dư luận
s'en soucier comme un poisson d'une pomme
không tha thiết tí nào
se soucier d'une chose comme de l'an quarante; se soucier d'une chose comme de sa première chemise
không quan tâm một tí nào đến điều gì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.